LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
African country
/ˈafɹɪkən kˈʌntɹi/
/ˈæfɹɪkən kˈʌntɹi/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "african country"
African country
DANH TỪ
01
any one of the countries occupying the African continent
Ví dụ
Từ Gần
african coral snake
african clawed frog
african chameleon
african bowstring hemp
african american vernacular english
african crocodile
african dance
african doll
african elephant
african gray
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App