LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Clean slate
/klˈiːn slˈeɪt/
/klˈiːn slˈeɪt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "clean slate"
Clean slate
DANH TỪ
01
a chance to restart something free from the influence of the past
Idiom
word family
clean slate
clean slate
Noun
Ví dụ
Từ Gần
clean room
clean out
clean house
clean eating
clean clock
clean sweep
clean up
clean up act
clean up after
clean-burning
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App