Clarifying
volume
British pronunciation/klˈæɹɪfˌa‍ɪɪŋ/
American pronunciation/ˈkɫɛɹəˌfaɪɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "clarifying"

clarifying
01

that makes clear

word family

clar

clar

Noun

clarify

Verb

clarifying

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store