Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
civilian dress
/sɪvˈɪliən dɹˈɛs/
/sɪvˈɪliən dɹˈɛs/
Civilian dress
01
trang phục dân sự, quần áo thường dân
ordinary clothing as distinguished from uniforms, work clothes, clerical garb, etc.
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
trang phục dân sự, quần áo thường dân