LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Civil year
/sˈɪvəl jˈiə/
/sˈɪvəl jˈɪɹ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "civil year"
Civil year
DANH TỪ
01
the year (reckoned from January 1 to December 31) according to Gregorian calendar
Ví dụ
Từ Gần
civil wrong
civil war
civil union
civil time
civil suit
civil-libertarian
civilian
civilian casualty
civilian clothing
civilian dress
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App