LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Cine projector
/sˈɪn pɹədʒˈɛktə/
/sˈɪn pɹədʒˈɛktɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cine projector"
Cine projector
DANH TỪ
01
projects successive frames from a reel of film to create moving pictures
Ví dụ
Từ Gần
cinderella
cinder track
cinder pig
cinder block
cinder
cine-camera
cine-film
cinema
cinema verite
cinematic
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App