LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Christian year
/kɹˈɪstʃən jˈiə/
/kɹˈɪstʃən jˈɪɹ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "christian year"
Christian year
DANH TỪ
01
the year in the ecclesiastical calendar; especially feast days and special seasons
Ví dụ
Từ Gần
christian theology
christian religion
christian name
christian music
christian liturgy
christiania
christianity
christianization
christianize
christless
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App