Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to chop down
[phrase form: chop]
01
chặt, đốn
to cut something, usually a tree or large plant
Các ví dụ
They decided to chop the old tree down for safety reasons.
Họ quyết định đốn hạ cây cổ thụ vì lý do an toàn.
Can you help me chop down the branches for the bonfire?
Bạn có thể giúp tôi chặt cành cây cho lửa trại không?



























