LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Chip off
/tʃˈɪp ˈɒf/
/tʃˈɪp ˈɔf/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "chip off"
to chip off
ĐỘNG TỪ
01
break off (a piece from a whole)
word family
chip off
chip off
Verb
Ví dụ
Từ Gần
chip in
chip chip cheerio
chip carving
chip away
chip at
chip off the old block
chip on shoulder
chip pan
chip shot
chipboard
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App