Chinese white cabbage
volume
British pronunciation/tʃaɪnˈiːz wˈaɪt kˈabɪdʒ/
American pronunciation/tʃaɪnˈiːz wˈaɪt kˈæbɪdʒ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "chinese white cabbage"

Chinese white cabbage
01

cải thảo, bắp cải Trung Quốc

Asiatic plant grown for its cluster of edible white stalks with dark green leaves
chinese white cabbage definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store