LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Chinese parsley
/tʃaɪnˈiːz pˈɑːslɪ/
/tʃaɪnˈiːz pˈɑːɹsli/
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "chinese parsley"
Chinese parsley
DANH TỪ
01
mùi tàu
, ngò
parsley-like herb used as seasoning or garnish
02
mùi tàu
, ngò
Old World herb with aromatic leaves and seed resembling parsley
Ví dụ
Từ Gần
chinese paddlefish
chinese mustard
chinese mushroom
chinese linking rings
chinese lantern
chinese pea tree
chinese poker
chinese primrose
chinese privet
chinese puzzle
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App