Chinese jujube
volume
British pronunciation/tʃaɪniːz dʒuːdʒuːb/
American pronunciation/tʃaɪniːz dʒuːdʒuːb/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "Chinese jujube"

Chinese jujube
01

táo tàu Trung Quốc, quả jujube

dark red plumlike fruit of Old World buckthorn trees
Chinese jujube definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store