LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Chew over
/tʃjˈuː ˈəʊvə/
/tʃjˈuː ˈoʊvɚ/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "chew over"
to chew over
ĐỘNG TỪ
01
reflect deeply on a subject
word family
chew over
chew over
Verb
Ví dụ
Từ Gần
chew out
chew on
chew ear
chew cud
chew bone
chew the cud
chew the fat
chew up
chew up and spit out
chewa
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App