LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Check stub
/tʃˈɛk stˈʌb/
/tʃˈɛk stˈʌb/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "check stub"
Check stub
DANH TỪ
01
the part of a check that is retained as a record
Ví dụ
Từ Gần
check register
check overdraft credit
check over
check out
check on
check through
check up on
check-in
check-in counter
check-in desk
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App