Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to cheat on
[phrase form: cheat]
01
ngoại tình
to have a secret romantic or sexual relationship with someone other than one's own partner
Các ví dụ
She discovered that her partner had cheated on her with a co-worker.
Cô ấy phát hiện ra rằng bạn đời của mình đã ngoại tình với một đồng nghiệp.
The rumors about him cheating on his wife turned out to be true.
Những tin đồn về việc anh ta ngoại tình với vợ hóa ra là sự thật.



























