Chartered accountant
volume
British pronunciation/tʃˈɑːtəd ɐkˈaʊntənt/
American pronunciation/tʃˈɑːɹɾɚd ɐkˈaʊntənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "chartered accountant"

Chartered accountant
01

a British or Canadian accountant who is a member of a professional body that has a royal charter

download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store