Chaparral sage
volume
British pronunciation/tʃˈapaɹəl sˈeɪdʒ/
American pronunciation/tʃˈæpæɹəl sˈeɪdʒ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "chaparral sage"

Chaparral sage
01

silvery-leaved California herb with purple flowers

word family

chaparral sage

chaparral sage

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store