LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Change form
/tʃˈeɪndʒ fˈɔːm/
/tʃˈeɪndʒ fˈɔːɹm/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "change form"
to change form
ĐỘNG TỪ
01
assume a different shape or form
word family
change form
change form
Verb
Ví dụ
Từ Gần
change down
change course
change by reversal
change around
change
change hands
change horses midstream
change integrity
change intensity
change magnitude
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App