LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Chance variable
/tʃˈans vˈeəɹɪəbəl/
/tʃˈæns vˈɛɹɪəbəl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "chance variable"
Chance variable
DANH TỪ
01
a variable quantity that is random
word family
chance variable
chance variable
Noun
Ví dụ
Từ Gần
chance upon
chance on
chance event
chance arm
chance
chance-half correlation
chance-medley
chanceful
chancel
chancellery
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App