Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
central heating
/sˈɛntɹəl hˈiːɾɪŋ/
/sˈɛntɹəl hˈiːtɪŋ/
Central heating
01
hệ thống sưởi trung tâm, hệ thống sưởi ấm trung tâm
a system that provides a building with warm water and temperature
Các ví dụ
The central heating system kicked in as soon as the temperature dropped outside.
Hệ thống sưởi trung tâm bật lên ngay khi nhiệt độ bên ngoài giảm xuống.
They decided to upgrade to a more efficient central heating system for the winter.
Họ quyết định nâng cấp lên hệ thống sưởi trung tâm hiệu quả hơn cho mùa đông.



























