Cementite
volume
British pronunciation/sɪmˈɛntaɪt/
American pronunciation/sɪmˈɛntaɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cementite"

Cementite
01

a chemical compound that is a constituent of steel and cast iron; very hard and brittle

LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store