LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Cell organ
/sˈɛl ˈɔːɡən/
/sˈɛl ˈɔːɹɡən/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cell organ"
Cell organ
DANH TỪ
01
a specialized part of a cell; analogous to an organ
Ví dụ
Từ Gần
cell nucleus
cell membrane
cell doctrine
cell division
cell death
cell organelle
cell phone
cell phone holder
cell phone novel
cell theory
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App