Cedar tree
volume
British pronunciation/sˈiːdə tɹˈiː/
American pronunciation/sˈiːdɚ tɹˈiː/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cedar tree"

Cedar tree
01

cây tuyết tùng

any of numerous trees of the family Cupressaceae that resemble cedars
cedar tree definition and meaning
02

cây tuyết tùng

any cedar of the genus Cedrus
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store