Cattle farm
volume
British pronunciation/kˈatəl fˈɑːm/
American pronunciation/kˈæɾəl fˈɑːɹm/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cattle farm"

Cattle farm
01

trang trại chăn nuôi bò

farm consisting of a large tract of land along with facilities needed to raise livestock (especially cattle)
cattle farm definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store