Cattle car
volume
British pronunciation/kˈatəl kˈɑː/
American pronunciation/kˈæɾəl kˈɑːɹ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cattle car"

Cattle car
01

a freight car for transporting cattle

word family

cattle car

cattle car

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store