LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Cattle car
/kˈatəl kˈɑː/
/kˈæɾəl kˈɑːɹ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cattle car"
Cattle car
DANH TỪ
01
a freight car for transporting cattle
word family
cattle car
cattle car
Noun
Ví dụ
Từ Gần
cattle cake
cattle breeding
cattle boat
cattle
cattish
cattle drive
cattle egret
cattle farm
cattle grid
cattle guard
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App