LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Catechesis
/kˌatɪtʃˈiːsɪs/
/kˌæɾɪtʃˈiːsɪs/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "catechesis"
Catechesis
DANH TỪ
01
oral religious instruction (as before baptism or confirmation)
word family
catechesis
catechesis
Noun
Ví dụ
Từ Gần
catclaw
catchy
catchword
catchweed
catchphrase
catechetic
catechetical
catechetical instruction
catechin
catechism
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App