Cat scanner
volume
British pronunciation/kˈat skˈanə/
American pronunciation/kˈæt skˈænɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cat scanner"

Cat scanner
01

máy quét CAT, chụp cắt lớp vi tính

a tomograph that constructs a 3-D model of an object by combining parallel planes
cat scanner definition and meaning

word family

cat scanner

cat scanner

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store