Tìm kiếm
Cat scanner
01
máy quét CAT, chụp cắt lớp vi tính
a tomograph that constructs a 3-D model of an object by combining parallel planes
word family
cat scanner
cat scanner
Noun
Ví dụ
Từ Gần
Tìm kiếm
máy quét CAT, chụp cắt lớp vi tính
word family
cat scanner