Cascade liquefier
volume
British pronunciation/kɐskˈeɪd lˈɪkwɪfˌaɪə/
American pronunciation/kɐskˈeɪd lˈɪkwɪfˌaɪɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cascade liquefier"

Cascade liquefier
01

an apparatus used to liquefy air or oxygen etc.

LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store