LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Carry back
/kˈaɹi bˈak/
/kˈæɹi bˈæk/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "carry back"
to carry back
ĐỘNG TỪ
01
deduct a loss or an unused credit from taxable income for a prior period
Ví dụ
Từ Gần
carry away
carry amelia moore nation
carry all before
carry a tune
carry a torch for
carry coals to newcastle
carry fire in one hand and water in the other
carry forward
carry lift
carry nation
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App