Carry-forward
volume
British pronunciation/kˈaɹifˈɔːwəd/
American pronunciation/kˈæɹifˈoːɹwɚd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "carry-forward"

Carry-forward
01

the accumulated and undivided profits of a corporation after provision has been made for dividends and reserves

download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store