LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Carmelite order
/kˈɑːmɪlˌaɪt ˈɔːdə/
/kˈɑːɹmɪlˌaɪt ˈɔːɹdɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "carmelite order"
Carmelite order
DANH TỪ
01
a Roman Catholic mendicant order founded in the 12th century
word family
carmelite order
carmelite order
Noun
Ví dụ
Từ Gần
carmelite
carman
carmaker
carlsbad caverns national park
carlsbad caverns
carminative
carmine
carnage
carnal
carnal abuse
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App