Carmelite order
volume
British pronunciation/kˈɑːmɪlˌaɪt ˈɔːdə/
American pronunciation/kˈɑːɹmɪlˌaɪt ˈɔːɹdɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "carmelite order"

Carmelite order
01

a Roman Catholic mendicant order founded in the 12th century

word family

carmelite order

carmelite order

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store