LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Cardiac output
/kˈɑːdɪˌak ˈaʊtpʊt/
/kˈɑːɹdɪˌæk ˈaʊtpʊt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cardiac output"
Cardiac output
DANH TỪ
01
the amount of blood pumped out by the ventricles in a given period of time
Ví dụ
Từ Gần
cardiac muscle
cardiac murmur
cardiac monitor
cardiac massage
cardiac insufficiency
cardiac pacemaker
cardiac plexus
cardiac resuscitation
cardiac rhythm
cardiac sphincter
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App