Card shark
volume
British pronunciation/kˈɑːd ʃˈɑːk/
American pronunciation/kˈɑːɹd ʃˈɑːɹk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "card shark"

Card shark
01

a professional card player who makes a living by cheating at card games

word family

card shark

card shark

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store