LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Carbon process
/kˈɑːbən pɹˈəʊsɛs/
/kˈɑːɹbən pɹˈɑːsɛs/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "carbon process"
Carbon process
DANH TỪ
01
a process of printing on paper coated with bichromated gelatin containing pigment
Ví dụ
Từ Gần
carbon pencil
carbon paper
carbon nanotube
carbon monoxide poisoning
carbon monoxide detector
carbon sequestration
carbon steel
carbon tet
carbon tetrachloride
carbon tetrahalide
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App