Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
carbon dating
/ˈkɑrbən ˈdeɪtɪŋ/
/ˈkɑːbən ˈdeɪtɪŋ/
Carbon dating
01
định tuổi bằng carbon, phương pháp xác định niên đại bằng carbon 14
a method used for measuring how old an organic material is by calculating the amount of carbon they contain
Các ví dụ
Carbon dating revealed that the ancient artifact was over 5,000 years old.
Phương pháp định tuổi bằng carbon tiết lộ rằng cổ vật đã có hơn 5.000 năm tuổi.
The scientists used carbon dating to determine the age of the fossilized remains.
Các nhà khoa học đã sử dụng phương pháp định tuổi bằng carbon để xác định tuổi của các hóa thạch.



























