LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Car train
/kˈɑː tɹˈeɪn/
/kˈɑːɹ tɹˈeɪn/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "car train"
Car train
DANH TỪ
01
a train that transports passengers and their automobiles
Ví dụ
Từ Gần
car traffic
car tire
car thief
car theft
car song
car transporter
car wash
car wheel
car window
car-ferry
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App