LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Car loan
/kˈɑː lˈəʊn/
/kˈɑːɹ lˈoʊn/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "car loan"
Car loan
DANH TỪ
01
a personal loan to purchase an automobile
word family
car loan
car loan
Noun
Ví dụ
Từ Gần
car key
car insurance
car horn
car hire
car game
car maker
car manufacturer
car mirror
car park
car part
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App