Car loan
volume
British pronunciation/kˈɑː lˈəʊn/
American pronunciation/kˈɑːɹ lˈoʊn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "car loan"

Car loan
01

a personal loan to purchase an automobile

word family

car loan

car loan

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store