LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Call the tune
/kˈɔːl ðə tjˈuːn/
/kˈɔːl ðə tˈuːn/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "call the tune"
to call the tune
ĐỘNG TỪ
01
exercise authority or be in charge
word family
call the tune
call the tune
Verb
Ví dụ
Từ Gần
call the shots
call shotgun
call round
call own
call out
call to order
call up
call waiting
call-back
call-board
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App