LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Call forwarding
/kˈɔːl fˈɔːwədɪŋ/
/kˈɔːl fˈoːɹwɚdɪŋ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "call forwarding"
Call forwarding
DANH TỪ
01
lets you transfer your incoming calls to any telephone that you can dial direct
Ví dụ
Từ Gần
call forth
call for
call fire
call down
call centre
call girl
call in
call in sick
call into question
call it a day
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App