LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Call-out
/kˈɔːlˈaʊt/
/kˈɔːlˈaʊt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "call-out"
Call-out
DANH TỪ
01
a challenge to a fight or duel
Ví dụ
Co-workers
grew
frustrated
with
their
colleague
who
was
clearly
a
malingerer
based on
frequent
Friday
call-outs
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App