LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Calcium chloride
/kˈalsiəm klˈɔːɹaɪd/
/kˈælsiəm klˈoːɹaɪd/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "calcium chloride"
Calcium chloride
DANH TỪ
01
a deliquescent salt; used in de-icing and as a drying agent
Ví dụ
Từ Gần
calcium carbonate
calcium carbide
calcium blocker
calcium bicarbonate
calcium
calcium hydride
calcium hypochlorite
calcium imaging
calcium lactate
calcium light
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App