Adjuster
volume
British pronunciation/ɐd‍ʒˈʌstɐ/
American pronunciation/əˈdʒəstɝ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "adjuster"

Adjuster
01

one who investigates insurance claims or claims for damages and recommends an effective settlement

word family

adjust

adjust

Verb

adjuster

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store