Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Adjustable wrench
01
cờ lê điều chỉnh, mỏ lết
a type of wrench with a movable part that can turn or hold things of different sizes
Dialect
American
Các ví dụ
He used an adjustable wrench to tighten the plumbing fittings.
Anh ấy đã sử dụng cờ lê điều chỉnh để siết chặt các phụ kiện ống nước.
The adjustable wrench is a must-have in any toolbox for repairs.
Cờ lê điều chỉnh là vật dụng không thể thiếu trong bất kỳ hộp dụng cụ sửa chữa nào.



























