Cake mix
volume
British pronunciation/kˈeɪk mˈɪks/
American pronunciation/kˈeɪk mˈɪks/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cake mix"

Cake mix
01

a commercial mix for making a cake

example
Ví dụ
examples
The cake mix included a flour treatment agent to ensure a light and fluffy texture when baked.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store