cafe au lait
Pronunciation
/kˈæfeɪ ˌoʊ lˈeɪt/
British pronunciation
/kˈafeɪ ˌəʊ lˈeɪt/
café au lait

Định nghĩa và ý nghĩa của "cafe au lait"trong tiếng Anh

Cafe au lait
01

cà phê sữa

a coffee beverage that consists of brewed coffee and steamed milk in equal parts
cafe au lait
01

màu cà phê sữa

having a warm, creamy brown color that resembles the color of coffee with milk
example
Các ví dụ
Her dress had a lovely cafe au lait hue, perfect for a casual day out.
Chiếc váy của cô ấy có màu cà phê sữa đáng yêu, hoàn hảo cho một ngày bình thường.
The leather boots had a fashionable cafe au lait tone, ideal for a casual look.
Đôi bốt da có tông màu cà phê sữa thời trang, lý tưởng cho phong cách bình thường.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store