LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
By no means
/baɪ nˈəʊ mˈiːnz/
/baɪ nˈoʊ mˈiːnz/
Adverb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "by no means"
by no means
TRẠNG TỪ
01
definitely not
by all means
word family
by no means
by no means
Adverb
Ví dụ
Từ Gần
by nature
by mistake
by memory
by means of
by marriage
by reason of
by right of office
by rights
by small degrees
by the book
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App