Buzz saw
volume
British pronunciation/bˈʌz sˈɔː/
American pronunciation/bˈʌz sˈɔː/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "buzz saw"

Buzz saw
01

cưa đĩa

a power saw that has a steel disk with cutting teeth on the periphery; rotates on a spindle
buzz saw definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store