Butyric acid
volume
British pronunciation/bjuːtˈɪɹɪk ˈasɪd/
American pronunciation/bjuːtˈɪɹɪk ˈæsɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "butyric acid"

Butyric acid
01

an unpleasant smelling fatty acid found especially in butter

word family

butyric acid

butyric acid

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store