Butyl alcohol
volume
British pronunciation/bjˈuːtaɪl ˈalkəhˌɒl/
American pronunciation/bjˈuːɾaɪl ˈælkəhˌɑːl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "butyl alcohol"

Butyl alcohol
01

a flammable alcohol derived from butanes and used for solvents

word family

butyl alcohol

butyl alcohol

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store