LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Butt against
/bˈʌt ɐɡˈɛnst/
/bˈʌt ɐɡˈɛnst/
Verb (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "butt against"
to butt against
ĐỘNG TỪ
01
lie adjacent to another or share a boundary
02
collide violently with an obstacle
Ví dụ
Từ Gần
butt
butoh
butler
buteo lineatus
buteo lagopus
butt end
butt hinge
butt in
butt joint
butt of the joke
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App